中文 Trung Quốc
坐定
坐定
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để được ngồi
坐定 坐定 phát âm tiếng Việt:
[zuo4 ding4]
Giải thích tiếng Anh
to be seated
坐山觀虎鬥 坐山观虎斗
坐席 坐席
坐廁 坐厕
坐探 坐探
坐收漁利 坐收渔利
坐月 坐月