中文 Trung Quốc
坐失良機
坐失良机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ngồi và lãng phí một cơ hội tốt (thành ngữ); mất cơ hội
坐失良機 坐失良机 phát âm tiếng Việt:
[zuo4 shi1 liang2 ji1]
Giải thích tiếng Anh
to sit and waste a good opportunity (idiom); to lose the chance
坐好 坐好
坐定 坐定
坐山觀虎鬥 坐山观虎斗
坐廁 坐厕
坐廁墊 坐厕垫
坐探 坐探