中文 Trung Quốc
坐商
坐商
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tradesman
nhân viên bán hàng
坐商 坐商 phát âm tiếng Việt:
[zuo4 shang1]
Giải thích tiếng Anh
tradesman
shopkeeper
坐坡 坐坡
坐墊 坐垫
坐墩 坐墩
坐失機宜 坐失机宜
坐失良機 坐失良机
坐好 坐好