中文 Trung Quốc
坐像
坐像
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các hình ảnh ngồi (của một Phật hay saint)
坐像 坐像 phát âm tiếng Việt:
[zuo4 xiang4]
Giải thích tiếng Anh
seated image (of a Buddha or saint)
坐冷板凳 坐冷板凳
坐力 坐力
坐化 坐化
坐吃享福 坐吃享福
坐商 坐商
坐坡 坐坡