中文 Trung Quốc
坎肩
坎肩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
áo jacket (thường là bông)
Trung Quốc áo
坎肩 坎肩 phát âm tiếng Việt:
[kan3 jian1]
Giải thích tiếng Anh
sleeveless jacket (usually cotton)
Chinese waistcoat
坎肩兒 坎肩儿
坎貝爾 坎贝尔
坎貝爾侏儒倉鼠 坎贝尔侏儒仓鼠
坐 坐
坐下 坐下
坐不垂堂 坐不垂堂