中文 Trung Quốc- 坐
- 坐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- họ Zuo
- ngồi
- để có một chỗ ngồi
- phải (một xe buýt, máy bay vv)
- để mang trái cây
- Các biến thể của 座 [zuo4]
坐 坐 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to sit
- to take a seat
- to take (a bus, airplane etc)
- to bear fruit
- variant of 座[zuo4]