中文 Trung Quốc
坐下
坐下
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngồi
坐下 坐下 phát âm tiếng Việt:
[zuo4 xia5]
Giải thích tiếng Anh
to sit down
坐不垂堂 坐不垂堂
坐井觀天 坐井观天
坐享 坐享
坐以待斃 坐以待毙
坐便器 坐便器
坐像 坐像