中文 Trung Quốc
坎肩兒
坎肩儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
erhua biến thể của 坎肩 [kan3 jian1]
坎肩兒 坎肩儿 phát âm tiếng Việt:
[kan3 jian1 r5]
Giải thích tiếng Anh
erhua variant of 坎肩[kan3 jian1]
坎貝爾 坎贝尔
坎貝爾侏儒倉鼠 坎贝尔侏儒仓鼠
坐 坐
坐下 坐下
坐不垂堂 坐不垂堂
坐井觀天 坐井观天