中文 Trung Quốc
坎貝爾
坎贝尔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Campbell (tên)
坎貝爾 坎贝尔 phát âm tiếng Việt:
[Kan3 bei4 er3]
Giải thích tiếng Anh
Campbell (name)
坎貝爾侏儒倉鼠 坎贝尔侏儒仓鼠
坐 坐
坐 坐
坐不垂堂 坐不垂堂
坐井觀天 坐井观天
坐享 坐享