中文 Trung Quốc
  • 均沾 繁體中文 tranditional chinese均沾
  • 均沾 简体中文 tranditional chinese均沾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để chia sẻ (lợi nhuận)
均沾 均沾 phát âm tiếng Việt:
  • [jun1 zhan1]

Giải thích tiếng Anh
  • to share (profits)