中文 Trung Quốc
均沾
均沾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chia sẻ (lợi nhuận)
均沾 均沾 phát âm tiếng Việt:
[jun1 zhan1]
Giải thích tiếng Anh
to share (profits)
均濕 均湿
均熱 均热
均田制 均田制
均等化 均等化
均線 均线
均線指標 均线指标