中文 Trung Quốc
均濕
均湿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm ẩm đồng đều (ví dụ như trong thuộc da da)
均濕 均湿 phát âm tiếng Việt:
[jun1 shi1]
Giải thích tiếng Anh
to moisten evenly (e.g. in tanning leather)
均熱 均热
均田制 均田制
均等 均等
均線 均线
均線指標 均线指标
均腐土 均腐土