中文 Trung Quốc
均線
均线
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đồ thị của giá trị trung bình
均線 均线 phát âm tiếng Việt:
[jun1 xian4]
Giải thích tiếng Anh
graph of average values
均線指標 均线指标
均腐土 均腐土
均衡 均衡
均質 均质
坈 坈
坊 坊