中文 Trung Quốc
  • 均熱 繁體中文 tranditional chinese均熱
  • 均热 简体中文 tranditional chinese均热
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để sưởi ấm đồng đều (ví dụ như trong truyền kỹ thuật nấu kim loại)
均熱 均热 phát âm tiếng Việt:
  • [jun1 re4]

Giải thích tiếng Anh
  • to heat evenly (e.g. in smelting metal)