中文 Trung Quốc
均熱
均热
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để sưởi ấm đồng đều (ví dụ như trong truyền kỹ thuật nấu kim loại)
均熱 均热 phát âm tiếng Việt:
[jun1 re4]
Giải thích tiếng Anh
to heat evenly (e.g. in smelting metal)
均田制 均田制
均等 均等
均等化 均等化
均線指標 均线指标
均腐土 均腐土
均衡 均衡