中文 Trung Quốc
均線指標
均线指标
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
di chuyển trung bình chỉ số (được sử dụng trong phân tích tài chính)
均線指標 均线指标 phát âm tiếng Việt:
[jun1 xian4 zhi3 biao1]
Giải thích tiếng Anh
moving average index (used in financial analysis)
均腐土 均腐土
均衡 均衡
均變論 均变论
坈 坈
坊 坊
坊 坊