中文 Trung Quốc
均日照
均日照
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ánh nắng mặt trời trung bình hàng năm
均日照 均日照 phát âm tiếng Việt:
[jun1 ri4 zhao4]
Giải thích tiếng Anh
average annual sunshine
均沾 均沾
均濕 均湿
均熱 均热
均等 均等
均等化 均等化
均線 均线