中文 Trung Quốc
圴
圴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dấu chân
圴 圴 phát âm tiếng Việt:
[zhuo2]
Giải thích tiếng Anh
footprint
圻 圻
圾 圾
址 址
坆 坆
坆 坆
均 均