中文 Trung Quốc
圾
圾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 垃圾 [la1 ji1]
Đài Loan pr. [se4]
圾 圾 phát âm tiếng Việt:
[ji1]
Giải thích tiếng Anh
see 垃圾[la1 ji1]
Taiwan pr. [se4]
址 址
坂 坂
坆 坆
均 均
均一 均一
均值 均值