中文 Trung Quốc
坆
坆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 墳|坟 [fen2]
mộ
Lăng mộ
坆 坆 phát âm tiếng Việt:
[fen2]
Giải thích tiếng Anh
variant of 墳|坟[fen2]
grave
tomb
坆 坆
均 均
均一 均一
均分 均分
均勢 均势
均勻 均匀