中文 Trung Quốc
均
均
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bình đẳng
thậm chí
Tất cả
đồng phục quân đội
均 均 phát âm tiếng Việt:
[jun1]
Giải thích tiếng Anh
equal
even
all
uniform
均一 均一
均值 均值
均分 均分
均勻 均匀
均勻性 均匀性
均可 均可