中文 Trung Quốc
坆
坆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 墳|坟 [fen2]
mộ
Lăng mộ
Các biến thể của 梅 [mei2]
mận
坆 坆 phát âm tiếng Việt:
[mei2]
Giải thích tiếng Anh
variant of 梅[mei2]
plum
均 均
均一 均一
均值 均值
均勢 均势
均勻 均匀
均勻性 均匀性