中文 Trung Quốc
地老天荒
地老天荒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 天荒地老 [tian1 huang1 di4 lao3]
地老天荒 地老天荒 phát âm tiếng Việt:
[di4 lao3 tian1 huang1]
Giải thích tiếng Anh
see 天荒地老[tian1 huang1 di4 lao3]
地脈 地脉
地腳 地脚
地藏 地藏
地藏菩薩 地藏菩萨
地處 地处
地衣 地衣