中文 Trung Quốc
  • 地老天荒 繁體中文 tranditional chinese地老天荒
  • 地老天荒 简体中文 tranditional chinese地老天荒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 天荒地老 [tian1 huang1 di4 lao3]
地老天荒 地老天荒 phát âm tiếng Việt:
  • [di4 lao3 tian1 huang1]

Giải thích tiếng Anh
  • see 天荒地老[tian1 huang1 di4 lao3]