中文 Trung Quốc
地處
地处
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để được đặt tại
để được nằm ở
地處 地处 phát âm tiếng Việt:
[di4 chu3]
Giải thích tiếng Anh
to be located at
to be situated in
地衣 地衣
地表 地表
地表水 地表水
地角天涯 地角天涯
地調 地调
地貌 地貌