中文 Trung Quốc
地衣
地衣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
địa y
地衣 地衣 phát âm tiếng Việt:
[di4 yi1]
Giải thích tiếng Anh
lichen
地表 地表
地表水 地表水
地西泮 地西泮
地調 地调
地貌 地貌
地質 地质