中文 Trung Quốc
  • 地脈 繁體中文 tranditional chinese地脈
  • 地脉 简体中文 tranditional chinese地脉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Các vị trí địa lý theo các nguyên tắc của phong thủy 風水|风水 [feng1 shui3]
  • Ley lines
地脈 地脉 phát âm tiếng Việt:
  • [di4 mai4]

Giải thích tiếng Anh
  • geographical position according to the principles of feng shui 風水|风水[feng1 shui3]
  • ley lines