中文 Trung Quốc- 地脈
- 地脉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Các vị trí địa lý theo các nguyên tắc của phong thủy 風水|风水 [feng1 shui3]
- Ley lines
地脈 地脉 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- geographical position according to the principles of feng shui 風水|风水[feng1 shui3]
- ley lines