中文 Trung Quốc
地腳
地脚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chân trang (trang)
nền tảng (phương ngữ) (của một tòa nhà)
cơ sở
地腳 地脚 phát âm tiếng Việt:
[di4 jiao3]
Giải thích tiếng Anh
(page) footer
(dialect) foundation (of a building)
base
地藏 地藏
地藏王菩薩 地藏王菩萨
地藏菩薩 地藏菩萨
地衣 地衣
地表 地表
地表水 地表水