中文 Trung Quốc
坐骨
坐骨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ischium
坐骨 坐骨 phát âm tiếng Việt:
[zuo4 gu3]
Giải thích tiếng Anh
ischium
坐骨神經 坐骨神经
坐骨神經痛 坐骨神经痛
坑 坑
坑人 坑人
坑口 坑口
坑坎 坑坎