中文 Trung Quốc
坑口
坑口
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Treo hậu (khu vực Hong Kong)
坑口 坑口 phát âm tiếng Việt:
[Keng1 kou3]
Giải thích tiếng Anh
Hang Hau (area in Hong Kong)
坑坎 坑坎
坑坑窪窪 坑坑洼洼
坑害 坑害
坑殺 坑杀
坑洞 坑洞
坑爹 坑爹