中文 Trung Quốc
坐骨神經痛
坐骨神经痛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đau thần kinh tọa
坐骨神經痛 坐骨神经痛 phát âm tiếng Việt:
[zuo4 gu3 shen2 jing1 tong4]
Giải thích tiếng Anh
sciatica
坑 坑
坑井 坑井
坑人 坑人
坑坎 坑坎
坑坑窪窪 坑坑洼洼
坑害 坑害