中文 Trung Quốc
坑人
坑人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lừa sb
坑人 坑人 phát âm tiếng Việt:
[keng1 ren2]
Giải thích tiếng Anh
to cheat sb
坑口 坑口
坑坎 坑坎
坑坑窪窪 坑坑洼洼
坑木 坑木
坑殺 坑杀
坑洞 坑洞