中文 Trung Quốc
坑坎
坑坎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không đồng đều (đường)
trầm cảm (ở địa hình)
坑坎 坑坎 phát âm tiếng Việt:
[keng1 kan3]
Giải thích tiếng Anh
uneven (road)
depression (in terrain)
坑坑窪窪 坑坑洼洼
坑害 坑害
坑木 坑木
坑洞 坑洞
坑爹 坑爹
坑窪 坑洼