中文 Trung Quốc- 坐觀成敗
- 坐观成败
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để ngồi và chờ đợi sự thành công hay thất bại (thành ngữ); để chờ đợi để xem kết quả của một cuộc chiến trước khi bên
- ngồi trên hàng rào
坐觀成敗 坐观成败 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to sit and await success or failure (idiom); to wait to see the outcome of a fight before taking sides
- to sit on the fence