中文 Trung Quốc
坐鎮
坐镇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(của một sĩ quan chỉ huy) để giữ cho xem
để giám sát
坐鎮 坐镇 phát âm tiếng Việt:
[zuo4 zhen4]
Giải thích tiếng Anh
(of a commanding officer) to keep watch
to oversee
坐飛機 坐飞机
坐騎 坐骑
坐骨 坐骨
坐骨神經痛 坐骨神经痛
坑 坑
坑井 坑井