中文 Trung Quốc
坐飛機
坐飞机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bắt một chiếc máy bay
坐飛機 坐飞机 phát âm tiếng Việt:
[zuo4 fei1 ji1]
Giải thích tiếng Anh
to catch a plane
坐騎 坐骑
坐骨 坐骨
坐骨神經 坐骨神经
坑 坑
坑井 坑井
坑人 坑人