中文 Trung Quốc
坐視無睹
坐视无睹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bật nhắm mắt làm ngơ
坐視無睹 坐视无睹 phát âm tiếng Việt:
[zuo4 shi4 wu2 du3]
Giải thích tiếng Anh
to turn a blind eye to
坐觀成敗 坐观成败
坐車 坐车
坐鎮 坐镇
坐騎 坐骑
坐骨 坐骨
坐骨神經 坐骨神经