中文 Trung Quốc
不越雷池
不越雷池
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không overstepping các giới hạn quy định
vẫn còn trong giới hạn
不越雷池 不越雷池 phát âm tiếng Việt:
[bu4 yue4 Lei2 chi2]
Giải thích tiếng Anh
not overstepping the prescribed limits
to remain within bounds
不足 不足
不足掛齒 不足挂齿
不足月 不足月
不足為奇 不足为奇
不足為怪 不足为怪
不足為慮 不足为虑