中文 Trung Quốc
不諱
不讳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mà không cần che giấu bất cứ điều gì
chết
不諱 不讳 phát âm tiếng Việt:
[bu4 hui4]
Giải thích tiếng Anh
without concealing anything
die
不諳世故 不谙世故
不謀而合 不谋而合
不謂 不谓
不識一丁 不识一丁
不識大體 不识大体
不識好歹 不识好歹