中文 Trung Quốc
不諳世故
不谙世故
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
unworldly
không kinh nghiệm
不諳世故 不谙世故 phát âm tiếng Việt:
[bu4 an1 shi4 gu4]
Giải thích tiếng Anh
unworldly
unsophisticated
不謀而合 不谋而合
不謂 不谓
不謝 不谢
不識大體 不识大体
不識好歹 不识好歹
不識字 不识字