中文 Trung Quốc
不識好歹
不识好歹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không thể nói cho tốt từ xấu (thành ngữ)
undiscriminating
不識好歹 不识好歹 phát âm tiếng Việt:
[bu4 shi2 hao3 dai3]
Giải thích tiếng Anh
unable to tell good from bad (idiom)
undiscriminating
不識字 不识字
不識廬山真面目 不识庐山真面目
不識抬舉 不识抬举
不識時變 不识时变
不識泰山 不识泰山
不識高低 不识高低