中文 Trung Quốc
不謂
不谓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không thể được coi là
bất ngờ
不謂 不谓 phát âm tiếng Việt:
[bu4 wei4]
Giải thích tiếng Anh
cannot be deemed
unexpectedly
不謝 不谢
不識一丁 不识一丁
不識大體 不识大体
不識字 不识字
不識廬山真面目 不识庐山真面目
不識抬舉 不识抬举