中文 Trung Quốc- 不謀而合
- 不谋而合
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- đồng ý mà không tham khảo ý kiến trước khi
- xảy ra để giữ quan điểm tương tự
不謀而合 不谋而合 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to agree without prior consultation
- to happen to hold the same view