中文 Trung Quốc
不抵抗主義
不抵抗主义
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các chính sách của nonresistance
不抵抗主義 不抵抗主义 phát âm tiếng Việt:
[bu4 di3 kang4 zhu3 yi4]
Giải thích tiếng Anh
policy of nonresistance
不拉嘰 不拉叽
不拉幾 不拉几
不拘 不拘
不拘小節 不拘小节
不振 不振
不捨 不舍