中文 Trung Quốc
  • 不拉嘰 繁體中文 tranditional chinese不拉嘰
  • 不拉叽 简体中文 tranditional chinese不拉叽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (ngu ngốc khó chịu, vv) như có thể
不拉嘰 不拉叽 phát âm tiếng Việt:
  • [bu4 la1 ji1]

Giải thích tiếng Anh
  • (nasty, stupid etc) as can be