中文 Trung Quốc
不拉嘰
不拉叽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(ngu ngốc khó chịu, vv) như có thể
不拉嘰 不拉叽 phát âm tiếng Việt:
[bu4 la1 ji1]
Giải thích tiếng Anh
(nasty, stupid etc) as can be
不拉幾 不拉几
不拘 不拘
不拘一格 不拘一格
不振 不振
不捨 不舍
不提也罷 不提也罢