中文 Trung Quốc
不承認主義
不承认主义
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chính sách không công nhận
不承認主義 不承认主义 phát âm tiếng Việt:
[bu4 cheng2 ren4 zhu3 yi4]
Giải thích tiếng Anh
policy of non-recognition
不折不扣 不折不扣
不抵抗主義 不抵抗主义
不拉嘰 不拉叽
不拘 不拘
不拘一格 不拘一格
不拘小節 不拘小节