中文 Trung Quốc
  • 不慌不忙 繁體中文 tranditional chinese不慌不忙
  • 不慌不忙 简体中文 tranditional chinese不慌不忙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Bình tĩnh và unhurried (thành ngữ); sáng tác
  • để có những vấn đề một cách bình tĩnh
不慌不忙 不慌不忙 phát âm tiếng Việt:
  • [bu4 huang1 bu4 mang2]

Giải thích tiếng Anh
  • calm and unhurried (idiom); composed
  • to take matters calmly