中文 Trung Quốc
不懂裝懂
不懂装懂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giả vờ để hiểu khi bạn không
不懂裝懂 不懂装懂 phát âm tiếng Việt:
[bu4 dong3 zhuang1 dong3]
Giải thích tiếng Anh
to pretend to understand when you don't
不懈 不懈
不懈怠 不懈怠
不應期 不应期
不成 不成
不成功便成仁 不成功便成仁
不成文 不成文