中文 Trung Quốc
不懈怠
不懈怠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
untiring
Nếu không có chưa xong
不懈怠 不懈怠 phát âm tiếng Việt:
[bu4 xie4 dai4]
Giải thích tiếng Anh
untiring
without slacking
不應期 不应期
不懷好意 不怀好意
不成 不成
不成文 不成文
不成文法 不成文法
不成材 不成材