中文 Trung Quốc
不懷好意
不怀好意
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cảng ác thiết kế
để cảng độc hại ý định
不懷好意 不怀好意 phát âm tiếng Việt:
[bu4 huai2 hao3 yi4]
Giải thích tiếng Anh
to harbor evil designs
to harbor malicious intentions
不成 不成
不成功便成仁 不成功便成仁
不成文 不成文
不成材 不成材
不成樣子 不成样子
不成熟 不成熟