中文 Trung Quốc
不應期
不应期
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giai đoạn chịu nhiệt (sinh lý học)
不應期 不应期 phát âm tiếng Việt:
[bu4 ying4 qi1]
Giải thích tiếng Anh
refractory period (physiology)
不懷好意 不怀好意
不成 不成
不成功便成仁 不成功便成仁
不成文法 不成文法
不成材 不成材
不成樣子 不成样子