中文 Trung Quốc
不愧下學
不愧下学
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không xấu hổ để tìm hiểu từ cấp dưới (thành ngữ)
不愧下學 不愧下学 phát âm tiếng Việt:
[bu4 kui4 xia4 xue2]
Giải thích tiếng Anh
not ashamed to learn from subordinates (idiom)
不愧不怍 不愧不怍
不慌不忙 不慌不忙
不慎 不慎
不懂裝懂 不懂装懂
不懈 不懈
不懈怠 不懈怠