中文 Trung Quốc- 不愧不怍
- 不愧不怍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- không có sự xấu hổ, không subterfuge (thành ngữ); chỉ và danh dự
- thẳng đứng và ở trên bảng
不愧不怍 不愧不怍 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- no shame, no subterfuge (idiom); just and honorable
- upright and above board